Có 1 kết quả:
失道寡助 shī dào guǎ zhù ㄕ ㄉㄠˋ ㄍㄨㄚˇ ㄓㄨˋ
shī dào guǎ zhù ㄕ ㄉㄠˋ ㄍㄨㄚˇ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an unjust cause finds little support (idiom, from Mencius)
(2) cf 得道多助[de2 dao4 duo1 zhu4] a just cause attracts much support
(2) cf 得道多助[de2 dao4 duo1 zhu4] a just cause attracts much support
Bình luận 0