Có 1 kết quả:

失道寡助 shī dào guǎ zhù ㄕ ㄉㄠˋ ㄍㄨㄚˇ ㄓㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) an unjust cause finds little support (idiom, from Mencius)
(2) cf 得道多助[de2 dao4 duo1 zhu4] a just cause attracts much support

Bình luận 0